LIÊN KẾT
|
|
|
Truy cập:
|
40553
|
|
Online:
|
7
|
|
Chi tiết Thông báo
|
Email
|
Bản in
|
Công khai chất lượng về GD, ĐN, VC
13/04/2023
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế cấp Tiểu học của trường TH&THCS Yên Than
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
350
|
75
|
75
|
65
|
74
|
61
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
350
|
75
|
75
|
65
|
74
|
61
|
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
202
|
40
|
37
|
32
|
51
|
42
|
|
53.3
|
49.3
|
49.2
|
68.9
|
68.9
|
2
|
Đạt(tỷ lệ so với tổng số)
|
145
|
32
|
38
|
33
|
23
|
19
|
|
42.7
|
50.7
|
50.8
|
31.1
|
31.1
|
3
|
Cần cố gắng(tỷ lệ so với TS)
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
IV
|
Số học sinh chia theo phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
243
|
50
|
38
|
47
|
57
|
52
|
|
66.7
|
50.7
|
72.3
|
77.0
|
85.2
|
2
|
Đạt(tỷ lệ so với tổng số)
|
107
|
25
|
37
|
19
|
17
|
9
|
|
33.3
|
49.3
|
29.2
|
23.0
|
14.8
|
3
|
Cần cố gắng(tỷ lệ so với TS)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
V
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt-XS(tỷ lệ so với TS)
|
170
|
37
|
31
|
34
|
36
|
32
|
|
49.3
|
41.3
|
52.3
|
48.6
|
52.5
|
2
|
Hoàn thành(tỷ lệ so với TS)
|
177
|
35
|
44
|
31
|
38
|
29
|
|
46.7
|
58.7
|
47.7
|
51.4
|
47.5
|
3
|
Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với TS)
|
3
|
3
|
|
|
|
|
VI
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số)
|
350
|
72
|
75
|
65
|
74
|
61
|
|
96%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
170
|
37
|
31
|
34
|
36
|
32
|
|
49.3
|
41.3
|
52.3
|
48.6
|
52.5
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
4%
|
|
|
|
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế cấp THCS của trường TH&THCS Yên Than
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
137
|
38
|
32
|
33
|
32
|
1
|
Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
|
85
|
22
|
20
|
24
|
19
|
62.04
|
57.89
|
62.5
|
72.73
|
59.38
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
49
|
15
|
12
|
9
|
13
|
35.76
|
39.47
|
37.5
|
27.27
|
40.63
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
1
|
1
|
|
|
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.72
|
2.63
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
16
|
5
|
5
|
4
|
2
|
11.7
|
13.16
|
15.63
|
12.12
|
6.25
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
69
|
17
|
15
|
20
|
17
|
50.36
|
44.74
|
46.88
|
60.61
|
53.13
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
50
|
16
|
12
|
9
|
13
|
36.49
|
42.11
|
37.5
|
27.27
|
40.63
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)
|
137
|
38
|
32
|
33
|
32
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
16
|
5
|
5
|
4
|
2
|
11.7
|
13.16
|
15.63
|
12.12
|
6.25
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
|
69
|
17
|
15
|
20
|
17
|
50.36
|
44.74
|
46.88
|
60.61
|
53.13
|
2
|
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với t. số)
|
|
|
|
1-0
|
1-1
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (SL và %)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
|
|
|
|
|
2
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi TN
|
|
|
|
|
32
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
32
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
6.25
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
53.125
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
40.63
|
VII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
70/67
|
17/21
|
19/13
|
15/18
|
19/13
|
VIII
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
105
|
23
|
27
|
27
|
28
|
Thông tin cơ sở vật chất của trường TH&THCS Yên Than, năm học 2022– 2023
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
25
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
08
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
01
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
1,08
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
|
16,96
|
III
|
Số điểm trường
|
04
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
9761,9
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
5231,8
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
1.550
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1.420
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
70
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
30
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
0
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
30
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
4
|
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
4
|
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
4
|
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
4
|
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
4
|
|
1.6
|
Khối lớp 6
|
4
|
|
1.7
|
Khối lớp 7
|
4
|
|
1.8
|
Khối lớp 8
|
9
|
|
1.9
|
Khối lớp 9
|
7
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
2.6
|
Khối lớp 6
|
|
|
2.7
|
Khối lớp 7
|
|
|
2.8
|
Khối lớp 8
|
|
|
|
Khối lớp 9
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (ĐVT: bộ)
|
32
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
03
|
|
2
|
Cát xét
|
02
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
02
|
|
5
|
Máy tính
|
13
|
|
X
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
02
|
|
2
|
Cát xét
|
02
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
22
|
|
5
|
Máy tính
|
32
|
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh
|
x
|
0
|
x
|
0
|
0,11
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
cấp THCS trường TH&THCS Yên Than, năm học 2022 - 2023
(Biểu mẫu 12 – TT36)
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt
|
CĐ
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
11
|
0
|
1
|
7
|
3
|
0
|
0
|
5
|
5
|
1
|
3
|
8
|
0
|
0
|
I
|
Giáo viên
Trong đó số GV dạy môn:
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
|
2
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
4
|
Sinh
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Văn
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
7
|
Sử
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
8
|
Địa
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
9
|
Giáo dục
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
10
|
Thể dục
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mỹ thuật
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Âm nhạc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
13
|
Công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CB Q lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó h trưởng
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NV văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NV kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NV y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NV thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NV thiết bị, TN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
NV hỗ trợ GD người kh. tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
NV công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Than, ngày 15 tháng 8 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Văn Thị Thu Hằng
|
15/08/2022
|
Số lần đọc: 0 - Ngày cập nhật:
13/04/2023
|
Về trang trước
Bản in
Email
Về đầu trang
|
|
|
|