STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
137
|
38
|
32
|
33
|
32
|
1
|
Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
|
85
|
22
|
20
|
24
|
19
|
62.04
|
57.89
|
62.5
|
72.73
|
59.38
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
49
|
15
|
12
|
9
|
13
|
35.76
|
39.47
|
37.5
|
27.27
|
40.63
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
1
|
1
|
|
|
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.72
|
2.63
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
16
|
5
|
5
|
4
|
2
|
11.7
|
13.16
|
15.63
|
12.12
|
6.25
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
69
|
17
|
15
|
20
|
17
|
50.36
|
44.74
|
46.88
|
60.61
|
53.13
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
50
|
16
|
12
|
9
|
13
|
36.49
|
42.11
|
37.5
|
27.27
|
40.63
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)
|
137
|
38
|
32
|
33
|
32
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
16
|
5
|
5
|
4
|
2
|
11.7
|
13.16
|
15.63
|
12.12
|
6.25
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
|
69
|
17
|
15
|
20
|
17
|
50.36
|
44.74
|
46.88
|
60.61
|
53.13
|
2
|
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với t. số)
|
|
|
|
1-0
|
1-1
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (SL và %)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
|
|
|
|
|
2
|
Cấp tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi TN
|
|
|
|
|
32
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
32
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
6.25
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
53.125
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
40.63
|
VII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
70/67
|
17/21
|
19/13
|
15/18
|
19/13
|
VIII
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
105
|
23
|
27
|
27
|
28
|